Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | Động cơ thủy lực | Tính năng: | Kích thước nhỏ, cấu trúc nhỏ gọn, mô men xoắn cao, theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ |
---|---|---|---|
trọng lượng rẽ nước: | 50cc, 80cc, 100cc, 125cc, 160cc ...... 500cc | Cảng dầu: | G1 / 2, M22 * 1,5, 1 / 2-14NPTF ...... |
Thay thế: | Danfoss OMR, Eaton S, T series, M + S MR vv | Mặt bích: | 2 mặt bích bolt, 4 bolt bích |
Làm nổi bật: | động cơ thủy lực nhẹ,động cơ thủy lực omr |
2 Động cơ thủy lực Bolt BMR 250 Đối với tua bin, máy khoan
Động cơ BMR series thích hợp với thiết kế bánh răng tiên tiến Gerolor với lưu lượng phân chia trục, có thể tự động bù đắp cho vận hành với áp suất cao, hoạt động ổn định và đáng tin cậy, hiệu quả cao và tuổi thọ cao.
Tính năng đặc trưng:
* Thiết bị sản xuất tiên tiến cho thiết bị Gerolor, sử dụng áp suất khởi động thấp, cung cấp hoạt động trơn tru, đáng tin cậy và hiệu quả cao.
* Trục con dấu có thể chịu áp lực cao của lưng và động cơ có thể được sử dụng song song hoặc trong loạt.
* Thiết kế đặc biệt trong mối liên kết lái xe và kéo dài thời gian vận hành
* Một loạt loại kết nối trục đầu ra mặt bích và cổng dầu.
Thông số chính:
Dữ liệu kỹ thuật cho BMR với 25 và 1 trong và 1 trong ống xoắn và 28.56 trục ren: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Dữ liệu kỹ thuật cho BMR với trục 31.75 và 32: |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
* Áp lực liên tục: Max.value của động cơ hoạt động liên tục. |
TÀI LIỆU THAM KHẢO CỦA MOTOR CROSS | ||||||||
HANJIU Thủy lực | M + S Thủy lực | EATON CHAR LYNN | DANFOSS | ROSS TRW | TRẮNG VƯỢT QUA | PARKER | SAM BREVINI | BOSCH KHUYẾN CÁO |
BMM | MM MLK | J SERIES | OMM | BGM | MGX | |||
BMP / BM1 | MP HP | H SERIES | OMP DH | MF MG | WP RS | TC TE TB | BG | MGP GXP |
BMR / BM2 | MR HR MLHRW, RW | S, T SERIES SERIES W | OMR DS OMEW | MB | WR RE | TF | BR | MGR GMR |
BMH / BM4 | MH MLHH HW HWF | OMH | TÔI | RE | TG | |||
BMS / BM5 | MS MSY MLHS | SERIES 2000 | OMS | TÔI | RE | TG | HPR | MGS GMS |
BMT / BM6 | MT MLHT MTM | 6000 SERIES | OMT TMT | MJ | HT | MGT, GMT | ||
BMV | MV MLHV | 10000 SERIES | OMV | MGV GMV |
Các ứng dụng :
Công trình công cộng
Nông nghiệp
chuyển động của tuabin
máy khoan
mũ ống
câu cá câu cá
máy móc công nghiệp
máy ren
Tel: 86-311-68123061
Fax: 86-010-80115555-568844